Web Hosting
- Ổ cứng full SSD cho tốc độ xử lý nhanh gấp 4 lần
- Ổ cứng full SSD cho tốc độ xử lý nhanh gấp 4 lần
- Đường truyền ổn định với DC tại Việt Nam
- Hỗ trợ kỹ thuật 24/7
75.000đ / Tháng
Start
75.000đ / Tháng
Thêm nhiều tính năng cho website của bạn- 10GB Dung lượng SSD
- 1 Website
- 10 Sub Domain
- 20 Tài khoản email
- 65.000VND/tháng IP Address
- 40.000VND/tháng Chứng thư số SSL
Professional
170.000đ / Tháng
Phổ biến
Lựa chọn phổ biến cho nhiều website- 100GB Dung lượng SSD
- 10 Website
- 25 Sub Domain
- 200 Tài khoản email
- 65.000VND/tháng IP Address
- 40.000VND/tháng Chứng thư số SSL
Enterprise
350.000đ / Tháng
Lựa chọn tối ưu với những tính năng không giới hạn- 400GB Dung lượng SSD
- Không giới hạn Website
- Không giới hạn Sub Domain
- 1000 Tài khoản email
- 65.000VND/tháng IP Address
- 40.000VND/tháng Chứng thư số SSL
Tại sao nên chọn Goclick web hosting?
Thông số chi tiết các gói
Start | Professional | Enterprise | |
---|---|---|---|
Miễn phí sub domain | |||
Websites | 1 | 10 | Không giới hạn |
Dung lượng ổ đĩa SSD | 10GB | 100GB | 400GB |
Băng thông hàng tháng | Không giới hạn | Không giới hạn | Không giới hạn |
Số người dùng FTP | 10 | 50 | Không giới hạn |
Cơ sở dữ liệu MySQL | 5x1GB | 15x1GB | Không giới hạn x1GB |
Sao lưu/phục hồi cơ sở dữ liệu | |||
Truy cập cơ sở dữ liệu trực tiếp | |||
Quản lý DNS | |||
Truy cập bằng www | |||
Tên miền ngoài | |||
Subdomains | 10 | 25 | Không giới hạn |
Addon domain | 1 | 10 | Không giới hạn |
Alias domains | 1 | 5 | Không giới hạn |
cPanel | |||
Cài đặt ứng dụng | |||
phpMyAdmin | |||
CloudLinux | |||
CageFS | |||
Bảo vệ danh bạ bằng mật khẩu | |||
Truy cập SSH | |||
Nhật ký truy cập thô | |||
Thống kê wesbite | |||
Tác vụ cron | |||
File manager | |||
ImageMagick | |||
Drupal | |||
Wordpress© | |||
phpbb© | |||
PHP 7.1, 7.0, 5.4-5.6 | |||
Python | |||
Perl | |||
Tài khoản Email | 20 | 200 | Không giới hạn |
Dung lượng lưu trữ email | 10 | 100 | Không giới hạn |
Web mail | |||
Trình trả lời tự động | |||
Quyền riêng tư và bảo vệ email với mã hóa 256-bit | |||
Số lượng file | 250.000 | 250.000 | 250.000 |
Entry Processes | 20 | 20 | 20 |
Dung lượng bộ nhớ ảo | 1GB | 1GB | 1GB |
Dung lương bộ nhớ vật lý | 1GB | 1GB | 1GB |